Tiêu chuẩn 4C kim cương được viết tắt từ 4 tiêu chí của GIA gồm COLOR (Màu sắc), CLARITY (Độ tinh khiết), CARAT (Cân Nặng) & CUT (Vết cắt kim cương), để đánh giá chất lượng viên 1 viên kim cương.
Tổ chức GIA (Gemological Institute of America) được thành lập vào năm 1940 tại Los Angeles (Mỹ), bởi Robert M. Shipley. Tổ chức này là một trong những tổ chức giám định chất lượng kim cương và các loại đá quý lớn và uy tín nhất trên thế giới.
1. Màu sắc (Color)
a. Kim cương không màu
Màu sắc của kim cương thuộc nhóm không màu được định nghĩa là độ không màucủa nó (hình 2.8). Trong tiêu chuẩn GIA thì kim cương không màusẽ có các cấp từ D(trắng hoàn toàn) đếnZ(vàng nhạt). Từ D-F là những viên không màu, từ G-J là gần như không màu, K-M là hơi có màu, N-Y-Z là phớt vàng, phớt nâu tới vàng nhạt, nâu nhạt.
Thang phân cấp màu phổ biến nhất hiện nay được phát triển bởi Richard T Liddicoat, nhà khoa học tại Viện Ngọc học Mỹ (GIA) vào những năm 1950. Nó được mô tả là dải kim cương không màu từ D (không màu) tới Z (vàng nhạt, nâu nhạt hoặc xám nhạt). Ngày nay, thang phân cấp màu của GIA được sử dụng rộng rãi nhất trong hệ thống giám định kim cương không màu trên toàn thế giới và được gọi là thang phân cấp chất lượng kim cương không màu từ D – Z.
Để phân cấp màu của kim cương không màu, các phòng giám định sẽ sử dụng bộ mẫu chuẩn được gọi là master stones. Đây là bộ màu đã được GIA xác định trong dải màu thông thường từ D tới Z, được dùng để so sánh với những viên kim cương cần được phân cấp chất lượng. Một số nơi sẽ sử dụng “Máy đo màu điện tử” (Electronic Colorimeter) hoặc “Máy đo màu kim cương” (Diamond Photometer) dựa trên nguyên lý xác định sự hấp thụ màu lam của kim cương, đại lượng này tăng tỷ lệ thuận với độ đậm của màu vàng trong kim cương.
b. Kim cương màu
Cũng giống như các đá màu khác, các thông số màu của kim cương màu bao gồm:
– Gam màu: cảm nhận ban đầu về màu sắc, màu nền của vật thể.
– Tông màu: độ sáng tối của một màu.
– Độ bão hòa màu:độ mạnh hay cường độ của màu, có các cấp độ từ xỉn tới tinh khiết hoặc tươi.
Cấp độ màu là sự kết hợp giữa tông màu và độ bão hòa màu, chỉ độ rõ ràng của màu sắc.
Không giống như giám định màu theo thang D – Z là dựa trên sự vắng mặt của màu sắc, thì việc giám định kim cương màu dựa vào sự hiện diện các yếu tố của màu như gam màu, tông màu, độ bão hòa màu. Kim cương màu được phân cấp chất lượng khi quan sát màu sắc từ trên mặt bàn chứ không phải từ phần đáy như đối với kim cương không màu.
2. Độ tinh khiết (Clarity)
Kim cương được hình thành sâu trong lòng đất, dưới nhiệt độ và áp suất cực lớn, nên hầu như tất cả các viên kim cương đều chứa một hoặc một vài “dấu vết” nào đó. Những viên kim cương nào chứa nhiều “dấu vết” như vậy sẽ ảnh hưởng tới ánh sáng truyền qua, ảnh hưởng tới mức độ hấp dẫn cũng như giá trị của nó.
Những “dấu vết” đó trên kim cương đã chế tác được chia thành bao thể bên trong (inclusions) và tì vết bên ngoài (blemishes). Tập hợp các bao thể bên trong và tì vết bên ngoài đó được gọi chung là dấu hiệu độ tinh khiết.
Độ tinh khiết của kim cương chỉ mức độ chứa tương đối các bao thể bên trong và các tì vết bên ngoài của viên kim cương đã được chế tác, được xác định bởi một nhà chuyên môn có đào tạo dưới độ phóng đại x10.
STT | Ký hiệu theo GIA |
Phân cấp
(Nếu có) |
Định nghĩa tiếng Việt
|
1 | Flawless (FL) | Hoàn hảo, không có bao thể | |
2 | Internally Flawless (IF) | Không có bao thể bên trong | |
3 | Very Very Slightly Included (VVS) | VVS1 | Bao thể rất rất nhỏ |
VVS2 | |||
4 | Very Slightly Included (VS) | VS1 | Bao thể rất nhỏ |
VS2 | |||
5 | Slightly Included (SI) | SI1 | Bao thể nhỏ |
SI2 | |||
6 | Included (I) | I1 | Có bao thể |
I2 | |||
I3 |
3. Trọng lượng (Carat)
Cara (carat), được viết tắt là ct, là đơn vị trọng lượng tiêu chuẩn dùng cho hầu hết các loại đá quý chứ không chỉ kim cương.
1 ct = 0.20 gr (200 mg) = 100 điểm (point, pt)
142 ct = 1 ounce
Phần lớn kim cương được sử dụng trên đồ trang sức nặng dưới 1 cara (hình 4.34). Trọng lượng cara thường được biểu thị dưới dạng số thập phân với hai chữ số sau dấu phẩy như 1.00 ct; 0.25 ct; 1.56 ct…
Trọng lượng kim cương thường được làm tròn như sau:
0.973 ⇒ 0.97
0.977 ⇒ 0.97
0.979 ⇒ 0.98
Cara được sử dụng như ngôn ngữ toàn cầu trong giao dịch kim cương và được đo lường thông qua những chiếc cân điện tử với độ chính xác cao.
4. Chế tác (Cut)
Chế tác là quá trình “bẻ khoá” vẻ đẹp tiềm ẩn của một viên kim cương. Đội ngũ chuyên gia và những người thợ chế tác sẽ sử dụng những thiết bị hiện đại và bàn tay lành nghề của họ để biến một viên kim cương thô “lột xác” thành một viên kim cương đã được đánh bóng với hình dạng và kiểu chế tác xác định. Tuỳ thuộc vào sự lựa chọn và tay nghề của người thợ chế tác mà chúng có thể tương tác với ánh sáng để phô diễn một phần hoặc tối đa vẻ đẹp tiềm ẩn của mình.
Kiểu chế tác tròn tiêu chuẩn (Round Brilliant) là kiểu phổ biến nhất đối với kim cương và việc phân cấp chất lượng chế tác chỉ được áp dụng cho kiểu chế tác này.
Giác cắt kim cương được tạo thành từ 7 thành phần chính như sau:
- Table: Mặt trên của viên kim cương và là mặt lớn nhất nhất tiếp xúc với ánh sáng.
- Crown: Phần kéo dài từ đỉnh của mặt trên (Table) đến đai (Girdle). Crown là phần rộng nhất của viên kim cương.
- Girdle: Đường viền xung quanh viên kim cương và là giao điểm giữa Pavilion và Crown. Phần này dùng để xác định chu vi của viên kim cương.
- Diameter: Thể hiện số đo từ một cạnh của kim cương thẳng qua mặt cắt đối diện nó.
- Pavilion: Phần kéo từ Girdle về phía Culet và là phần dưới cùng của kim cương.
- Culet: Là mặt cắt nhỏ nhất của viên kim cương và song song với Table.
- Depth: Là chiều sâu của kim cương, khoảng cách từ Table đến Culet.
Sự kết hợp của ba yếu tố sau giúp hình thành cấp chất lượng chế tác của một viên kim cương:
- Độ cân đối (Proportion): là mối quan hệ giữa các phần khác nhau của một viên kim cương so với đường kính theo thắt lưng.
- Độ hoàn thiện (Finish) bao gồm:
- Độ đối xứng (Symmetry): là độ chính xác về hình dạng và sự sắp xếp của các mặt giác trên viên kim cương.
- Độ bóng (Polish):là chất lượng đánh bóng bề mặt của viên kim cương đã chế tác.
Thang phân cấp chất lượng chế tác của kim cương được chia thành 5 cấp độ giảm dần bao gồm:
- Hoàn hảo (Excellent)
- Rất tốt (Very good)
- Tốt (Good)
- Trung bình (Fair)
- Kém (Poor)
Mỗi tiêu chuẩn trong 4C kim cương đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của viên kim cương. Tuy nhiên, chất lượng giác cắt (CUT) thường được coi trọng hơn vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến ngoại hình và khả năng phản xạ ánh sáng của viên kim cương. Để đưa ra đánh giá chính xác nhất về giá trị, cần phải kết hợp đầy đủ cả bốn yếu tố của tiêu chuẩn 4C.